Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4291 đến 4320 của 5804 tổng từ

老天
lǎo tiān
Trời đất, Thượng đế (cách nói thân mật/k...
老套
lǎo tào
Lối mòn, cách làm việc cũ kỹ và quen thu...
老娘
lǎo niáng
Cách gọi thân mật hoặc tự xưng của người...
老将
lǎo jiàng
Người già giàu kinh nghiệm, đặc biệt là ...
老年
lǎo nián
Tuổi già, giai đoạn cuối đời của con ngư...
老式
lǎo shì
Kiểu cũ, phong cách cổ điển hoặc lỗi thờ...
老表
lǎo biǎo
Cách gọi thân mật dành cho bạn bè hoặc n...
老酒
lǎo jiǔ
Rượu lâu năm, rượu ngon.
老鸦
lǎo yā
Con quạ già.
kǎo
Kiểm tra, thi cử; suy nghĩ, xem xét.
考勤
kǎo qín
Kiểm tra thời gian làm việc, chấm công.
考区
kǎo qū
Khu vực thi cử.
考取
kǎo qǔ
Thi đỗ, vượt qua kỳ thi.
考生
kǎo shēng
Thí sinh, người tham gia kỳ thi.
ér
Và, nhưng, còn (từ nối giữa hai mệnh đề ...
而今
ér jīn
Ngày nay, bây giờ
而已
ér yǐ
Thôi, chỉ có vậy (diễn đạt sự đơn giản h...
而是
ér shì
Mà là, trái lại là (dùng để phủ định trư...
耍玩
shuǎ wán
Chơi đùa, giải trí.
nài
Chịu đựng, bền bỉ.
耐力
nài lì
Sức bền, khả năng chịu đựng lâu dài.
耐劳
nài láo
Chịu khó, siêng năng làm việc vất vả.
耐洗
nài xǐ
Chịu được giặt nhiều lần mà không hư hỏn...
耐热
nài rè
Chịu nhiệt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt...
耐用
nài yòng
Bền, sử dụng được lâu dài.
耐穿
nài chuān
Chịu được mặc nhiều lần mà không rách hỏ...
耕作
gēng zuò
Canh tác, hoạt động trồng trọt trên đồng...
耳机
ěr jī
Tai nghe (thiết bị âm thanh đeo trên tai...
耷拉
dā la
Chùng xuống, rũ xuống, thường dùng để mi...
聊天
liáo tiān
Trò chuyện, nói chuyện phiếm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...