Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4291 đến 4320 của 5825 tổng từ

美名
měi míng
Tên gọi hay, danh xưng tốt đẹp.
美好
měi hǎo
Tốt đẹp, tuyệt vời.
美妙
měi miào
Tuyệt vời, kỳ diệu.
美容
měi róng
Làm đẹp, chăm sóc sắc đẹp, thẩm mỹ.
美德
měi dé
Phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
美酒
měi jiǔ
Rượu ngon, rượu hảo hạng.
美金
měi jīn
Đồng đô la Mỹ (USD)
群众
qún zhòng
Quần chúng, đông đảo người dân
羽绒
yǔ róng
Lớp lông tơ mềm mịn dưới lông vũ của chi...
翘板
qiào bǎn
Cầu thăng bằng, tấm ván bật lên xuống (g...
fān
Lật, trở, đảo ngược, dịch thuật.
老伴
lǎo bàn
Bạn đời, vợ/chồng (thường dùng cho người...
老兵
lǎo bīng
Lính già, cựu chiến binh
老外
lǎo wài
Người nước ngoài, đặc biệt dùng cho phươ...
老天
lǎo tiān
Trời đất, Thượng đế (cách nói thân mật/k...
老套
lǎo tào
Lối mòn, cách làm việc cũ kỹ và quen thu...
老娘
lǎo niáng
Cách gọi thân mật hoặc tự xưng của người...
老将
lǎo jiàng
Người già giàu kinh nghiệm, đặc biệt là ...
老年
lǎo nián
Tuổi già, giai đoạn cuối đời của con ngư...
老式
lǎo shì
Kiểu cũ, phong cách cổ điển hoặc lỗi thờ...
老表
lǎo biǎo
Cách gọi thân mật dành cho bạn bè hoặc n...
老酒
lǎo jiǔ
Rượu lâu năm, rượu ngon.
老鸦
lǎo yā
Con quạ già.
kǎo
Kiểm tra, thi cử hoặc khảo sát.
考勤
kǎo qín
Kiểm tra thời gian làm việc, chấm công.
考区
kǎo qū
Khu vực thi cử.
考取
kǎo qǔ
Thi đỗ, vượt qua kỳ thi.
考生
kǎo shēng
Thí sinh, người dự thi.
ér
Và, nhưng, còn (dùng để nối hai ý trong ...
而今
ér jīn
Ngày nay, bây giờ

Hiển thị 4291 đến 4320 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...