Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老表
Pinyin: lǎo biǎo
Meanings: Cách gọi thân mật dành cho bạn bè hoặc người quen biết lâu năm., An affectionate term used for long-time friends or acquaintances., ①表兄弟。[方言]又作“老俵”。江西省方言。意思同“老乡”近似,含有亲切意味。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 耂, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①表兄弟。[方言]又作“老俵”。江西省方言。意思同“老乡”近似,含有亲切意味。
Grammar: Danh từ, dùng trong tình huống thân mật và gần gũi.
Example: 他是我的老表。
Example pinyin: tā shì wǒ de lǎo biǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn thân của tôi.

📷 đồng hồ retro
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi thân mật dành cho bạn bè hoặc người quen biết lâu năm.
Nghĩa phụ
English
An affectionate term used for long-time friends or acquaintances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表兄弟。[方言]又作“老俵”。江西省方言。意思同“老乡”近似,含有亲切意味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
