Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老娘
Pinyin: lǎo niáng
Meanings: Cách gọi thân mật hoặc tự xưng của người mẹ già; đôi khi cũng được dùng như từ tự xưng mạnh mẽ của phụ nữ., An affectionate or self-referential term for an elderly mother; sometimes also used as a strong self-referential expression by women., ①母亲的俗称。[方言]中、老年妇女的自称。*②收生婆的俗称。*③[方言]外祖母的别称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匕, 耂, 女, 良
Chinese meaning: ①母亲的俗称。[方言]中、老年妇女的自称。*②收生婆的俗称。*③[方言]外祖母的别称。
Grammar: Danh từ tự xưng, có thể mang sắc thái thân mật hoặc cường điệu tuỳ ngữ cảnh.
Example: 老娘今天心情很好。
Example pinyin: lǎo niáng jīn tiān xīn qíng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hôm nay ta tâm trạng rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi thân mật hoặc tự xưng của người mẹ già; đôi khi cũng được dùng như từ tự xưng mạnh mẽ của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
An affectionate or self-referential term for an elderly mother; sometimes also used as a strong self-referential expression by women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母亲的俗称。[方言]中、老年妇女的自称
收生婆的俗称
[方言]外祖母的别称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!