Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美酒
Pinyin: měi jiǔ
Meanings: Rượu ngon, rượu hảo hạng., Fine wine, delicious liquor., ①色、香、味俱佳的酒;好酒。[例]美酒佳肴。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 大, 𦍌, 氵, 酉
Chinese meaning: ①色、香、味俱佳的酒;好酒。[例]美酒佳肴。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ như 喝 (uống) hoặc 买 (mua).
Example: 他带来了一瓶美酒。
Example pinyin: tā dài lái le yì píng měi jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang đến một chai rượu ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu ngon, rượu hảo hạng.
Nghĩa phụ
English
Fine wine, delicious liquor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色、香、味俱佳的酒;好酒。美酒佳肴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!