Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 而
Pinyin: ér
Meanings: Và, nhưng, còn (dùng để nối hai ý trong câu)., And, but, yet (used to connect two ideas in a sentence)., ①通“能”。才能。[例]然计天下之所以治者,何也?唯而以尚同一义为政故也。——《墨子·尚同下》。[例]戒之戒之,微而异之。——《管子·枢言》。微而,犹无能。而、能古字通用。[例]小白承天子之命而毋下拜。——《管子·小匡》。[例]不待我而有成事者也。——《商君书·慎法》[词性][动]*②能够。[例]桀纣幽厉……不而矫其耳目之欲。——《墨子·非命下》。*③不逢汤武与恒缪兮,也孰去而知之?《楚辞·九章·惜往日》。*④另见ér。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 6
Radicals: 一
Chinese meaning: ①通“能”。才能。[例]然计天下之所以治者,何也?唯而以尚同一义为政故也。——《墨子·尚同下》。[例]戒之戒之,微而异之。——《管子·枢言》。微而,犹无能。而、能古字通用。[例]小白承天子之命而毋下拜。——《管子·小匡》。[例]不待我而有成事者也。——《商君书·慎法》[词性][动]*②能够。[例]桀纣幽厉……不而矫其耳目之欲。——《墨子·非命下》。*③不逢汤武与恒缪兮,也孰去而知之?《楚辞·九章·惜往日》。*④另见ér。
Hán Việt reading: nhi
Grammar: Liên từ linh hoạt, có thể diễn đạt mối quan hệ so sánh, tương phản hoặc bổ sung giữa hai mệnh đề.
Example: 简单而有效的方法。
Example pinyin: jiǎn dān ér yǒu xiào de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Phương pháp đơn giản mà hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Và, nhưng, còn (dùng để nối hai ý trong câu).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
And, but, yet (used to connect two ideas in a sentence).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“能”。才能。然计天下之所以治者,何也?唯而以尚同一义为政故也。——《墨子·尚同下》。戒之戒之,微而异之。——《管子·枢言》。微而,犹无能。而、能古字通用。小白承天子之命而毋下拜。——《管子·小匡》。不待我而有成事者也。——《商君书·慎法》[动]
能够。桀纣幽厉……不而矫其耳目之欲。——《墨子·非命下》
不逢汤武与恒缪兮,也孰去而知之?《楚辞·九章·惜往日》
另见ér
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!