Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考区

Pinyin: kǎo qū

Meanings: Khu vực thi cử., Exam district/zone., ①为了进行考试而按地区或考生多少等划分的区域。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丂, 耂, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①为了进行考试而按地区或考生多少等划分的区域。

Grammar: Danh từ, liên quan đến tổ chức kỳ thi.

Example: 这次考试分为几个考区。

Example pinyin: zhè cì kǎo shì fēn wéi jǐ gè kǎo qū 。

Tiếng Việt: Kỳ thi này được phân thành vài khu vực thi.

考区
kǎo qū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực thi cử.

Exam district/zone.

为了进行考试而按地区或考生多少等划分的区域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考区 (kǎo qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung