Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老将
Pinyin: lǎo jiàng
Meanings: Người già giàu kinh nghiệm, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự hoặc thể thao., An experienced elder, especially in military or sports fields., ①在某一行业从事多年而经验丰富的人。[例]老将出马,一个顶俩。*②指象棋中的将帅。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 丬
Chinese meaning: ①在某一行业从事多年而经验丰富的人。[例]老将出马,一个顶俩。*②指象棋中的将帅。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện cùng các từ liên quan đến kinh nghiệm hoặc năng lực.
Example: 这位老将在比赛中表现出色。
Example pinyin: zhè wèi lǎo jiàng zài bǐ sài zhōng biǎo xiàn chū sè 。
Tiếng Việt: Vị lão tướng này thi đấu rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người già giàu kinh nghiệm, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự hoặc thể thao.
Nghĩa phụ
English
An experienced elder, especially in military or sports fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在某一行业从事多年而经验丰富的人。老将出马,一个顶俩
指象棋中的将帅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!