Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽绒

Pinyin: yǔ róng

Meanings: Lớp lông tơ mềm mịn dưới lông vũ của chim, dùng làm nguyên liệu giữ ấm., The soft, downy layer under bird feathers, used as insulation material., ①指禽类背部和腹部的绒毛,特指加工过的鸭、鹅毛。[例]羽绒背心。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 习, 戎, 纟

Chinese meaning: ①指禽类背部和腹部的绒毛,特指加工过的鸭、鹅毛。[例]羽绒背心。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong sản phẩm may mặc.

Example: 这件羽绒服非常保暖。

Example pinyin: zhè jiàn yǔ róng fú fēi cháng bǎo nuǎn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo lông vũ này rất ấm áp.

羽绒
yǔ róng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp lông tơ mềm mịn dưới lông vũ của chim, dùng làm nguyên liệu giữ ấm.

The soft, downy layer under bird feathers, used as insulation material.

指禽类背部和腹部的绒毛,特指加工过的鸭、鹅毛。羽绒背心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...