Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老年
Pinyin: lǎo nián
Meanings: Tuổi già, giai đoạn cuối đời của con người, Old age; later years of life., ①正常生命历程的最后阶段。*②生命的晚年。[例]五十三岁,步入老年了。*③表示人们接近晚年的时期。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 耂, 年
Chinese meaning: ①正常生命历程的最后阶段。*②生命的晚年。[例]五十三岁,步入老年了。*③表示人们接近晚年的时期。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả cuộc sống hoặc tình trạng của người cao tuổi.
Example: 他的老年生活很幸福。
Example pinyin: tā de lǎo nián shēng huó hěn xìng fú 。
Tiếng Việt: Cuộc sống tuổi già của ông ấy rất hạnh phúc.

📷 Bà lão cô đơn với chiếc áo len đỏ cầm một cây gậy gỗ ngồi ngoài trời, chờ con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi già, giai đoạn cuối đời của con người
Nghĩa phụ
English
Old age; later years of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正常生命历程的最后阶段
生命的晚年。五十三岁,步入老年了
表示人们接近晚年的时期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
