Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 考生
Pinyin: kǎo shēng
Meanings: Thí sinh, người dự thi., Candidate, a person who takes an exam., ①报名参加考试的学生。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丂, 耂, 生
Chinese meaning: ①报名参加考试的学生。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước động từ.
Example: 考生们正在努力准备高考。
Example pinyin: kǎo shēng men zhèng zài nǔ lì zhǔn bèi gāo kǎo 。
Tiếng Việt: Các thí sinh đang nỗ lực chuẩn bị cho kỳ thi đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thí sinh, người dự thi.
Nghĩa phụ
English
Candidate, a person who takes an exam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报名参加考试的学生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!