Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美名

Pinyin: měi míng

Meanings: Tên gọi hay, danh xưng tốt đẹp., A good name, an elegant title., ①好名声。[例]英雄美名天下扬。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 大, 𦍌, 口, 夕

Chinese meaning: ①好名声。[例]英雄美名天下扬。

Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với những từ mô tả sự cao quý hoặc đẹp đẽ.

Example: 这个地方有个美名——‘人间天堂’。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu gè měi míng — — ‘ rén jiān tiān táng ’ 。

Tiếng Việt: Nơi này có một cái tên đẹp – ‘thiên đường trần gian’.

美名
měi míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi hay, danh xưng tốt đẹp.

A good name, an elegant title.

好名声。英雄美名天下扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美名 (měi míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung