Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 考取

Pinyin: kǎo qǔ

Meanings: Thi đỗ, vượt qua kỳ thi., To pass an exam., ①报考被录取。[例]今年他没有考取。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丂, 耂, 又, 耳

Chinese meaning: ①报考被录取。[例]今年他没有考取。

Grammar: Động từ, kết quả của hành động thi cử.

Example: 他终于考取了理想大学。

Example pinyin: tā zhōng yú kǎo qǔ le lǐ xiǎng dà xué 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thi đỗ vào đại học mơ ước.

考取
kǎo qǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thi đỗ, vượt qua kỳ thi.

To pass an exam.

报考被录取。今年他没有考取

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考取 (kǎo qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung