Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kǎo

Meanings: Kiểm tra, thi cử hoặc khảo sát., To examine, test, or investigate., ①试验,测验:考试。考查。*②检查,查核:考察。考勤。稽考。考核。*③推求,研究:考古。考据。考订。考证。*④老,年纪大:寿考。*⑤原指父亲,后多指已死的父亲:先考。如丧考妣。*⑥击,敲:“而陋者乃以斧斤考击而求之,自以为得其实”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 丂, 耂

Chinese meaning: ①试验,测验:考试。考查。*②检查,查核:考察。考勤。稽考。考核。*③推求,研究:考古。考据。考订。考证。*④老,年纪大:寿考。*⑤原指父亲,后多指已死的父亲:先考。如丧考妣。*⑥击,敲:“而陋者乃以斧斤考击而求之,自以为得其实”。

Hán Việt reading: khảo

Grammar: Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như 考试 (kỳ thi), 考虑 (xem xét).

Example: 他要参加高考。

Example pinyin: tā yào cān jiā gāo kǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi đại học.

kǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, thi cử hoặc khảo sát.

khảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To examine, test, or investigate.

试验,测验

考试。考查

检查,查核

考察。考勤。稽考。考核

推求,研究

考古。考据。考订。考证

老,年纪大

寿考

原指父亲,后多指已死的父亲

先考。如丧考妣

击,敲

“而陋者乃以斧斤考击而求之,自以为得其实”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

考 (kǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung