Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美容
Pinyin: měi róng
Meanings: Làm đẹp, chăm sóc sắc đẹp, thẩm mỹ., Beauty care, aesthetic treatment, or beautification., ①使容貌美丽;美化容貌。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 大, 𦍌, 宀, 谷
Chinese meaning: ①使容貌美丽;美化容貌。
Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc động từ, tùy vào ngữ cảnh. Khi làm động từ, nó có nghĩa 'làm cho đẹp hơn'.
Example: 她每周都会去做一次美容。
Example pinyin: tā měi zhōu dōu huì qù zuò yí cì měi róng 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi tuần đều đi làm đẹp một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm đẹp, chăm sóc sắc đẹp, thẩm mỹ.
Nghĩa phụ
English
Beauty care, aesthetic treatment, or beautification.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使容貌美丽;美化容貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!