Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美德

Pinyin: měi dé

Meanings: Phẩm chất đạo đức tốt đẹp., Virtue, a good moral quality., ①美好高尚的品德。[例]美德与恶行。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 大, 𦍌, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①美好高尚的品德。[例]美德与恶行。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để miêu tả những đức tính đáng quý của con người. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 高尚的美德 (phẩm chất cao thượng).

Example: 诚信是一种美德。

Example pinyin: chéng xìn shì yì zhǒng měi dé 。

Tiếng Việt: Sự trung thực là một phẩm chất đạo đức tốt đẹp.

美德
měi dé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẩm chất đạo đức tốt đẹp.

Virtue, a good moral quality.

美好高尚的品德。美德与恶行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...