Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2341 đến 2370 của 5804 tổng từ

技工
jìgōng
Công nhân kỹ thuật, thợ lành nghề
技工学校
jìgōng xuéxiào
Trường dạy nghề, trường kỹ thuật
技师
jìshī
Kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật
技能
jìnéng
Kỹ năng, năng lực thực hiện một công việ...
chāo
Sao chép, chép lại
抄手
chāo shǒu
Một loại bánh Trung Hoa, tương tự như há...
把家
bǎ jiā
Quản lý gia đình hoặc chăm lo cho nhà cử...
把戏
bǎ xì
Màn trình diễn xiếc, trò ảo thuật; cũng ...
抓紧
zhuā jǐn
Nắm chặt; thực hiện nhanh chóng, khẩn tr...
tóu
Ném, quăng, gửi, đầu tư.
投入
tóu rù
Dồn hết sức lực, tâm trí vào một việc gì...
投弃
tóu qì
Vứt bỏ, ném đi một thứ gì đó.
投影
tóu yǐng
Phép chiếu, hình chiếu hoặc bóng của vật...
投掷
tóu zhì
Ném, phóng một đồ vật.
投机
tóu jī
Tìm cơ hội lợi dụng; có tính chất may rủ...
投石
tóu shí
Ném đá, tung đá.
投票
tóu piào
Bỏ phiếu, bầu cử để chọn lựa ai đó hoặc ...
投诉
tóu sù
Phàn nàn, khiếu nại về một vấn đề nào đó...
投资
tóu zī
Đầu tư tiền bạc hoặc tài nguyên vào một ...
投递
tóu dì
Gửi thư, gửi đơn (đến một địa chỉ cụ thể...
抗议
kàng yì
Phản đối, biểu tình chống lại
折价
zhé jià
Giảm giá, bán rẻ hơn giá gốc.
折椅
zhé yǐ
Ghế xếp, ghế gấp
折箩
zhé luó
Giá treo đồ kiểu gấp gọn
折纸
zhé zhǐ
Gấp giấy; nghệ thuật gấp giấy origami
pāo
Ném, tung, vứt bỏ
抛开
pāo kāi
Gạt bỏ, bỏ qua một vấn đề hoặc cảm xúc.
抛弃
pāo qì
Bỏ rơi, ruồng bỏ ai đó hoặc cái gì đó.
抛锚
pāo máo
Tàu thuyền thả neo; xe cộ bị hỏng giữa đ...
qiǎng
Cướp giật, giành lấy

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...