Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2341 đến 2370 của 5825 tổng từ

批阅
pī yuè
Xem xét và phê duyệt tài liệu hoặc bài v...
è
Bóp chặt, khống chế, kiểm soát.
扼要
è yào
Súc tích, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý chính.
找事
zhǎo shì
Gây chuyện, cố ý tạo ra rắc rối hoặc phi...
找头
zhǎo tóu
Số tiền thừa được trả lại sau khi mua hà...
承受
chéng shòu
Chịu đựng, chấp nhận những áp lực hoặc h...
承认
chéng rèn
Thừa nhận, chấp nhận sự thật hoặc lỗi lầ...
承诺
chéngnuò
Hứa hẹn, cam kết làm điều gì đó
技工
jìgōng
Công nhân kỹ thuật, thợ lành nghề
技工学校
jìgōng xuéxiào
Trường dạy nghề, trường kỹ thuật
技师
jìshī
Kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật
技能
jìnéng
Kỹ năng, năng lực thực hiện một công việ...
chāo
Chép lại, sao chép; nhanh chóng di chuyể...
抄手
chāo shǒu
Một loại bánh Trung Hoa, tương tự như há...
把家
bǎ jiā
Quản lý gia đình hoặc chăm lo cho nhà cử...
把戏
bǎ xì
Màn trình diễn xiếc, trò ảo thuật; cũng ...
抓紧
zhuā jǐn
Nắm chặt, tập trung thực hiện nhanh chón...
tóu
Ném, gửi, đầu tư
投入
tóu rù
Đầu tư, tham gia vào, đặt hết tâm trí và...
投弃
tóu qì
Vứt bỏ, ném đi một thứ gì đó.
投影
tóu yǐng
Phép chiếu, hình chiếu hoặc bóng của vật...
投掷
tóu zhì
Ném, phóng một vật nào đó.
投机
tóu jī
Đầu cơ, kinh doanh lợi dụng cơ hội; hoặc...
投石
tóu shí
Ném đá, tung đá.
投票
tóu piào
Bỏ phiếu, bầu cử.
投诉
tóu sù
Khiếu nại, phàn nàn
投资
tóu zī
Đầu tư (tiền hoặc nguồn lực)
投递
tóu dì
Gửi thư, gửi đơn (đến một địa chỉ cụ thể...
抗议
kàng yì
Phản đối, biểu thị không đồng tình với đ...
折价
zhé jià
Giảm giá, bán rẻ hơn giá gốc.

Hiển thị 2341 đến 2370 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...