Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承受

Pinyin: chéng shòu

Meanings: Chịu đựng, chấp nhận những áp lực hoặc hậu quả., To endure, accept pressure or consequences., ①接受,承担。[例]承受损失的主要部分。*②支承或经受(重量或压力)。[例]水坝不能承受这沉重的浪头。*③继承。[例]承受遗产。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 承, 冖, 又, 爫

Chinese meaning: ①接受,承担。[例]承受损失的主要部分。*②支承或经受(重量或压力)。[例]水坝不能承受这沉重的浪头。*③继承。[例]承受遗产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý hoặc vật lý.

Example: 她无法承受这样的打击。

Example pinyin: tā wú fǎ chéng shòu zhè yàng de dǎ jī 。

Tiếng Việt: Cô ấy không thể chịu đựng cú sốc như vậy.

承受
chéng shòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng, chấp nhận những áp lực hoặc hậu quả.

To endure, accept pressure or consequences.

接受,承担。承受损失的主要部分

支承或经受(重量或压力)。水坝不能承受这沉重的浪头

继承。承受遗产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

承受 (chéng shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung