Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投递

Pinyin: tóu dì

Meanings: Gửi thư, gửi đơn (đến một địa chỉ cụ thể)., To deliver mail or submit an application (to a specific address)., ①递送公文、信件等。[例]投递信件。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 殳, 弟, 辶

Chinese meaning: ①递送公文、信件等。[例]投递信件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ vật được gửi (如信件、包裹). Có thể dùng cả trong ngữ cảnh truyền thống (gửi thư) lẫn hiện đại (gửi đơn ứng tuyển qua mạng).

Example: 请把信件投递到邮箱里。

Example pinyin: qǐng bǎ xìn jiàn tóu dì dào yóu xiāng lǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy gửi thư vào hòm thư.

投递
tóu dì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi thư, gửi đơn (đến một địa chỉ cụ thể).

To deliver mail or submit an application (to a specific address).

递送公文、信件等。投递信件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投递 (tóu dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung