Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: Bóp chặt, khống chế, kiểm soát., To squeeze tightly, control, or restrain., ①用力掐着,抓住:扼杀。扼腕(用一只手握住另一只手,表示振奋、失意、惋惜等情绪)。力能扼虎。*②抓要点,简要:扼要。*③把守,控制:扼制。扼喉拊背(喻控制要害,制敌于死命)。*④古同“轭”,牛马等拉东西时架在脖子上的器具。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 厄, 扌

Chinese meaning: ①用力掐着,抓住:扼杀。扼腕(用一只手握住另一只手,表示振奋、失意、惋惜等情绪)。力能扼虎。*②抓要点,简要:扼要。*③把守,控制:扼制。扼喉拊背(喻控制要害,制敌于死命)。*④古同“轭”,牛马等拉东西时架在脖子上的器具。

Hán Việt reading: ách

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng trước danh từ để diễn tả hành động kiểm soát hoặc bóp chặt.

Example: 他扼住了对方的喉咙。

Example pinyin: tā è zhù le duì fāng de hóu lóng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bóp chặt cổ họng đối phương.

è
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóp chặt, khống chế, kiểm soát.

ách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To squeeze tightly, control, or restrain.

用力掐着,抓住

扼杀。扼腕(用一只手握住另一只手,表示振奋、失意、惋惜等情绪)。力能扼虎

抓要点,简要

扼要

把守,控制

扼制。扼喉拊背(喻控制要害,制敌于死命)

古同“轭”,牛马等拉东西时架在脖子上的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扼 (è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung