Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5251 đến 5280 của 5825 tổng từ

配合
pèi hé
Phối hợp, làm việc cùng nhau một cách nh...
配对
pèiduì
Ghép đôi, tạo cặp (con người, vật phẩm).
酒具
jiǔ jù
Dụng cụ dùng để uống rượu như ly, cốc, b...
酒器
jiǔ qì
Dụng cụ đựng rượu như bình, chai, ly…
酒宴
jiǔ yàn
Bữa tiệc rượu, thường có nhiều món ăn ng...
酒家
jiǔ jiā
Quán rượu hoặc nhà hàng chuyên phục vụ r...
酒席
jiǔ xí
Bàn tiệc có rượu và thức ăn, thường dùng...
酒窝
jiǔ wō
Lúm đồng tiền, vết lõm dễ thương trên má...
酒精
jiǔ jīng
Cồn, dạng chất lỏng dễ bay hơi, dùng tro...
酒菜
jiǔ cài
Rượu và thức ăn đi kèm.
酒醒
jiǔ xǐng
Tỉnh rượu (hết say).
酒量
jiǔ liàng
Khả năng uống rượu (lượng rượu mà một ng...
酒钱
jiǔ qián
Tiền dùng để mua rượu.
酒鬼
jiǔ guǐ
Kẻ nghiện rượu.
酥软
sū ruǎn
Mềm mại và xốp, dễ vỡ vụn (thường dùng đ...
酱紫
jiàng zǐ
Màu tím đỏ (giống màu tương)
酱菜
jiàng cài
Rau củ muối chua với nước tương
suān
Chua; có cảm giác chua trong vị giác hoặ...
酸梅
suān méi
Quả mơ chua, một loại trái cây nhỏ có vị...
酸菜
suān cài
Rau muối chua, một món ăn truyền thống ở...
醉酒
zuì jiǔ
Uống rượu say, trạng thái say xỉn.
xǐng
Tỉnh dậy, tỉnh táo; nhận thức được điều ...
醒目
xǐng mù
Nổi bật, dễ thấy, thu hút sự chú ý.
醒眼
xǐng yǎn
Rõ ràng và dễ nhìn, khiến mắt dễ chịu.
chǒu
Xấu xí, khó coi.
采用
cǎi yòng
Áp dụng, sử dụng một phương pháp, kỹ thu...
采购
cǎi gòu
Mua sắm, đặt hàng (số lượng lớn)
采集
cǎi jí
Thu thập, sưu tầm (thông tin, dữ liệu, m...
释放
shì fàng
Giải phóng, phóng thích (người, động vật...
里海
Lǐ Hǎi
Biển Caspi (một hồ nước lớn nằm giữa châ...

Hiển thị 5251 đến 5280 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...