Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5251 đến 5280 của 5804 tổng từ

suān
Chua, vị chua của trái cây; hoặc cảm giá...
酸梅
suān méi
Quả mơ chua, một loại trái cây nhỏ có vị...
酸菜
suān cài
Rau muối chua, một món ăn truyền thống ở...
醉酒
zuì jiǔ
Uống rượu say, trạng thái say xỉn.
xǐng
Tỉnh dậy, thức tỉnh
醒目
xǐng mù
Nổi bật, dễ thấy
醒眼
xǐng yǎn
Rõ ràng và dễ nhìn, khiến mắt dễ chịu.
chǒu
Xấu xí, khó coi.
采用
cǎi yòng
Áp dụng, sử dụng (phương pháp, công nghệ...
采购
cǎi gòu
Mua sắm, mua hàng
采集
cǎi jí
Thu thập, sưu tầm
释放
shì fàng
Giải phóng, thả ra (người, động vật, cảm...
里海
Lǐ Hǎi
Biển Caspi (một hồ nước lớn nằm giữa châ...
里里外外
lǐ lǐ wài wài
Bên trong lẫn bên ngoài, mọi khía cạnh.
重叠
chóng dié
Chồng lên nhau, xếp chồng
重名
zhòng míng
Trùng tên
重大
zhòng dà
Quan trọng, to lớn
重活
chóng huó
Công việc nặng nhọc
重点
zhòng diǎn
Điểm trọng yếu, trọng tâm
重返
chóng fǎn
Trở lại, hồi phục
重述
chóng shù
Nhắc lại, trình bày lại điều gì đó.
重逢
chóng féng
Gặp lại sau một thời gian xa cách.
重阳
chóng yáng
Ngày lễ Trùng Dương diễn ra vào ngày 9 t...
野人
yě rén
Người sống hoang dã, thiếu văn minh; đôi...
野兔
yě tù
Thỏ hoang, loài thỏ sống trong tự nhiên.
野史
yě shǐ
Lịch sử không chính thức, ghi chép phi c...
野味
yě wèi
Thịt động vật hoang dã, món ăn chế biến ...
野地
yě dì
Đồng cỏ, vùng đất hoang dã chưa khai phá...
量杯
liáng bēi
Cốc đo lường
金匠
jīn jiàng
Thợ kim hoàn, người chuyên chế tác đồ tr...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...