Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒器

Pinyin: jiǔ qì

Meanings: Dụng cụ đựng rượu như bình, chai, ly…, Containers for alcohol such as bottles, jars, or glasses., ①指用来盛酒用的器具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 酉, 吅, 犬

Chinese meaning: ①指用来盛酒用的器具。

Grammar: Chủ yếu sử dụng trong văn hóa lịch sử, đôi khi cũng dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 这些古代的酒器非常珍贵。

Example pinyin: zhè xiē gǔ dài de jiǔ qì fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Những dụng cụ đựng rượu cổ đại này rất quý giá.

酒器
jiǔ qì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ đựng rượu như bình, chai, ly…

Containers for alcohol such as bottles, jars, or glasses.

指用来盛酒用的器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒器 (jiǔ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung