Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酱紫
Pinyin: jiàng zǐ
Meanings: Màu tím đỏ (giống màu tương), Reddish-purple color (similar to soybean paste color)., ①紫中略带红的颜色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丬, 夕, 酉, 此, 糸
Chinese meaning: ①紫中略带红的颜色。
Grammar: Danh từ ghép dùng để miêu tả màu sắc, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这件衣服的颜色是酱紫。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè shì jiàng zǐ 。
Tiếng Việt: Màu của chiếc áo này là màu tím đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu tím đỏ (giống màu tương)
Nghĩa phụ
English
Reddish-purple color (similar to soybean paste color).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紫中略带红的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!