Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸
Pinyin: suān
Meanings: Chua; có cảm giác chua trong vị giác hoặc cơ bắp, Sour; having a sour taste or muscle soreness, ①通“痠”。酸痛,因疾病或疲劳引起的筋肉微痛而无力的感觉。[例]山高谷深,不觉脚酸。——《乐府诗集·陇头流水歌辞》。[例]四肢酸重。——《晋书·皇甫谧传》。[合]酸哀(酸痛无力)。*②突然刺痛;抽搐。[合]酸重(因疾病或疲劳而引起身体微痛乏力的感觉)。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 夋, 酉
Chinese meaning: ①通“痠”。酸痛,因疾病或疲劳引起的筋肉微痛而无力的感觉。[例]山高谷深,不觉脚酸。——《乐府诗集·陇头流水歌辞》。[例]四肢酸重。——《晋书·皇甫谧传》。[合]酸哀(酸痛无力)。*②突然刺痛;抽搐。[合]酸重(因疾病或疲劳而引起身体微痛乏力的感觉)。
Hán Việt reading: toan
Grammar: Dùng như tính từ, chủ yếu liên quan đến vị giác hoặc cảm giác cơ bắp sau khi tập luyện.
Example: 柠檬很酸。
Example pinyin: níng méng hěn suān 。
Tiếng Việt: Chanh rất chua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chua; có cảm giác chua trong vị giác hoặc cơ bắp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
toan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sour; having a sour taste or muscle soreness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“痠”。酸痛,因疾病或疲劳引起的筋肉微痛而无力的感觉。山高谷深,不觉脚酸。——《乐府诗集·陇头流水歌辞》。四肢酸重。——《晋书·皇甫谧传》。酸哀(酸痛无力)
突然刺痛;抽搐。酸重(因疾病或疲劳而引起身体微痛乏力的感觉)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!