Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醒眼

Pinyin: xǐng yǎn

Meanings: Rõ ràng và dễ nhìn, khiến mắt dễ chịu., Clear and visible, pleasing to the eyes., ①[方言]显眼。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 星, 酉, 目, 艮

Chinese meaning: ①[方言]显眼。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thiết kế, màu sắc, hình ảnh...

Example: 这个设计很醒眼。

Example pinyin: zhè ge shè jì hěn xǐng yǎn 。

Tiếng Việt: Thiết kế này rất rõ ràng và dễ nhìn.

醒眼
xǐng yǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng và dễ nhìn, khiến mắt dễ chịu.

Clear and visible, pleasing to the eyes.

[方言]显眼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醒眼 (xǐng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung