Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采用
Pinyin: cǎi yòng
Meanings: Áp dụng, sử dụng một phương pháp, kỹ thuật..., To adopt or use a method, technique, etc., ①采纳应用。[例]采用新技术。[例]采用这一计划,以期挽回败局。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 爫, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①采纳应用。[例]采用新技术。[例]采用这一计划,以期挽回败局。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ phương pháp, kỹ thuật.
Example: 公司决定采用新技术。
Example pinyin: gōng sī jué dìng cǎi yòng xīn jì shù 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định áp dụng công nghệ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng, sử dụng một phương pháp, kỹ thuật...
Nghĩa phụ
English
To adopt or use a method, technique, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采纳应用。采用新技术。采用这一计划,以期挽回败局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!