Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醒目

Pinyin: xǐng mù

Meanings: Nổi bật, dễ thấy, thu hút sự chú ý., Eye-catching, prominent, attracting attention., ①显明突出,引人注意。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 星, 酉, 目

Chinese meaning: ①显明突出,引人注意。

Grammar: Có thể đi kèm với các danh từ mô tả màu sắc, hình dáng, vật thể...

Example: 这幅画的颜色非常醒目。

Example pinyin: zhè fú huà de yán sè fēi cháng xǐng mù 。

Tiếng Việt: Màu sắc của bức tranh này rất nổi bật.

醒目
xǐng mù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật, dễ thấy, thu hút sự chú ý.

Eye-catching, prominent, attracting attention.

显明突出,引人注意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醒目 (xǐng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung