Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒席
Pinyin: jiǔ xí
Meanings: Bàn tiệc có rượu và thức ăn, thường dùng trong đám cưới hoặc lễ lớn., A banquet table with wine and food, usually for weddings or major celebrations., ①酒筵;宴席。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 酉, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①酒筵;宴席。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong các dịp lễ hoặc sự kiện lớn.
Example: 今天的酒席非常丰盛。
Example pinyin: jīn tiān de jiǔ xí fēi cháng fēng shèng 。
Tiếng Việt: Bàn tiệc hôm nay rất thịnh soạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tiệc có rượu và thức ăn, thường dùng trong đám cưới hoặc lễ lớn.
Nghĩa phụ
English
A banquet table with wine and food, usually for weddings or major celebrations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒筵;宴席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!