Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 释放
Pinyin: shì fàng
Meanings: Giải phóng, phóng thích (người, động vật, khí...)., To release or set free (a person, animal, gas, etc.)., ①恢复人身自由。[例]释放犯人。[例]狄杜大惊失色,以为奴隶们受神灵保佑,屡淹不死,只好下令将他们全部释放。——《死海不死》。*②把所含的物质或能量放出来。[例]释放出能量。[例]满腔怒气无处释放。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 釆, 攵, 方
Chinese meaning: ①恢复人身自由。[例]释放犯人。[例]狄杜大惊失色,以为奴隶们受神灵保佑,屡淹不死,只好下令将他们全部释放。——《死海不死》。*②把所含的物质或能量放出来。[例]释放出能量。[例]满腔怒气无处释放。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ làm tân ngữ.
Example: 囚犯被释放出狱。
Example pinyin: qiú fàn bèi shì fàng chū yù 。
Tiếng Việt: Tù nhân được phóng thích ra khỏi tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải phóng, phóng thích (người, động vật, khí...).
Nghĩa phụ
English
To release or set free (a person, animal, gas, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恢复人身自由。释放犯人。狄杜大惊失色,以为奴隶们受神灵保佑,屡淹不死,只好下令将他们全部释放。——《死海不死》
把所含的物质或能量放出来。释放出能量。满腔怒气无处释放
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!