Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酥软
Pinyin: sū ruǎn
Meanings: Mềm mại và xốp, dễ vỡ vụn (thường dùng để miêu tả thực phẩm hoặc kết cấu vật liệu)., Soft and crumbly (usually used to describe food or material texture)., ①身体软弱无力。[例]肢体酥软。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 禾, 酉, 欠, 车
Chinese meaning: ①身体软弱无力。[例]肢体酥软。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ thực phẩm hoặc cảm giác của người dùng.
Example: 这块蛋糕口感酥软。
Example pinyin: zhè kuài dàn gāo kǒu gǎn sū ruǎn 。
Tiếng Việt: Miếng bánh này có kết cấu mềm xốp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mềm mại và xốp, dễ vỡ vụn (thường dùng để miêu tả thực phẩm hoặc kết cấu vật liệu).
Nghĩa phụ
English
Soft and crumbly (usually used to describe food or material texture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体软弱无力。肢体酥软
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!