Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸菜
Pinyin: suān cài
Meanings: Rau muối chua, một món ăn truyền thống ở Trung Quốc., Pickled vegetables, a traditional dish in China., ①白菜等用开水泡过后,经发酵变酸了的叫做“酸菜”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 夋, 酉, 艹, 采
Chinese meaning: ①白菜等用开水泡过后,经发酵变酸了的叫做“酸菜”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các bữa ăn hàng ngày.
Example: 我喜欢吃酸菜。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī suān cài 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn rau muối chua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau muối chua, một món ăn truyền thống ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Pickled vegetables, a traditional dish in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白菜等用开水泡过后,经发酵变酸了的叫做“酸菜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!