Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采集

Pinyin: cǎi jí

Meanings: Thu thập, sưu tầm (thông tin, dữ liệu, mẫu vật...)., To gather or collect (information, data, specimens, etc.)., ①收集材料或实物。[例]采集标本。[例]给了我一束在雨中采集的鲜艳玫瑰花。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 爫, 隹

Chinese meaning: ①收集材料或实物。[例]采集标本。[例]给了我一束在雨中采集的鲜艳玫瑰花。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ để chỉ đối tượng được thu thập.

Example: 科学家们在野外采集样本。

Example pinyin: kē xué jiā men zài yě wài cǎi jí yàng běn 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học thu thập mẫu vật ngoài trời.

采集
cǎi jí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập, sưu tầm (thông tin, dữ liệu, mẫu vật...).

To gather or collect (information, data, specimens, etc.).

收集材料或实物。采集标本。给了我一束在雨中采集的鲜艳玫瑰花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

采集 (cǎi jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung