Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酱菜
Pinyin: jiàng cài
Meanings: Rau củ muối chua với nước tương, Pickled vegetables with soy sauce, ①宾主互相敬酒(酬:向客人敬酒,酢:向主人敬酒),泛指交际应酬。[例]是故可与酬酢。——《易·系辞》。[例]不尚酬酢周旋。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丬, 夕, 酉, 艹, 采
Chinese meaning: ①宾主互相敬酒(酬:向客人敬酒,酢:向主人敬酒),泛指交际应酬。[例]是故可与酬酢。——《易·系辞》。[例]不尚酬酢周旋。
Grammar: Danh từ, chỉ món ăn phụ phổ biến trong ẩm thực châu Á.
Example: 早餐有米饭和酱菜。
Example pinyin: zǎo cān yǒu mǐ fàn hé jiàng cài 。
Tiếng Việt: Bữa sáng có cơm và rau củ muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau củ muối chua với nước tương
Nghĩa phụ
English
Pickled vegetables with soy sauce
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向客人敬酒,酢:向主人敬酒),泛指交际应酬。是故可与酬酢。——《易·系辞》。不尚酬酢周旋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!