Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒钱

Pinyin: jiǔ qián

Meanings: Tiền dùng để mua rượu., Money used to buy alcohol., ①能喝酒的限度;饮酒的量度。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 酉, 戋, 钅

Chinese meaning: ①能喝酒的限度;饮酒的量度。

Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这点钱只够买酒钱。

Example pinyin: zhè diǎn qián zhī gòu mǎi jiǔ qián 。

Tiếng Việt: Chút tiền này chỉ đủ để mua rượu.

酒钱
jiǔ qián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền dùng để mua rượu.

Money used to buy alcohol.

能喝酒的限度;饮酒的量度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒钱 (jiǔ qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung