Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里海
Pinyin: Lǐ Hǎi
Meanings: Biển Caspi (một hồ nước lớn nằm giữa châu Âu và châu Á)., Caspian Sea (a large lake located between Europe and Asia)., ①位于欧洲和西南亚之间,世界最大的内陆海。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 17
Radicals: 一, 甲, 每, 氵
Chinese meaning: ①位于欧洲和西南亚之间,世界最大的内陆海。
Grammar: Tên riêng chỉ địa danh, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 里海是世界上最大的内陆湖。
Example pinyin: lǐ hǎi shì shì jiè shàng zuì dà de nèi lù hú 。
Tiếng Việt: Biển Caspi là hồ nước nội địa lớn nhất thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển Caspi (một hồ nước lớn nằm giữa châu Âu và châu Á).
Nghĩa phụ
English
Caspian Sea (a large lake located between Europe and Asia).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于欧洲和西南亚之间,世界最大的内陆海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!