Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒窝

Pinyin: jiǔ wō

Meanings: Lúm đồng tiền, vết lõm dễ thương trên má khi cười., Dimples, cute indentations on cheeks when smiling., ①笑时两颊现出的小圆窝。也叫“酒坑儿”、“酒靥”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 酉, 呙, 穴

Chinese meaning: ①笑时两颊现出的小圆窝。也叫“酒坑儿”、“酒靥”。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm ngoại hình, thường xuất hiện trong miêu tả vẻ đẹp.

Example: 她的脸上有两个深深的酒窝。

Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu liǎng gè shēn shēn de jiǔ wō 。

Tiếng Việt: Trên má cô ấy có hai lúm đồng tiền rất sâu.

酒窝
jiǔ wō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúm đồng tiền, vết lõm dễ thương trên má khi cười.

Dimples, cute indentations on cheeks when smiling.

笑时两颊现出的小圆窝。也叫“酒坑儿”、“酒靥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒窝 (jiǔ wō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung