Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 醉酒

Pinyin: zuì jiǔ

Meanings: Uống rượu say, trạng thái say xỉn., To get drunk, the state of being intoxicated., ①喝醉了酒的状态。[例]老年人们在贫民窟中以睡眠消除醉酒。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 卒, 酉, 氵

Chinese meaning: ①喝醉了酒的状态。[例]老年人们在贫民窟中以睡眠消除醉酒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他昨晚醉酒了。

Example pinyin: tā zuó wǎn zuì jiǔ le 。

Tiếng Việt: Anh ấy tối qua đã say rượu.

醉酒
zuì jiǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống rượu say, trạng thái say xỉn.

To get drunk, the state of being intoxicated.

喝醉了酒的状态。老年人们在贫民窟中以睡眠消除醉酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醉酒 (zuì jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung