Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒醒
Pinyin: jiǔ xǐng
Meanings: Tỉnh rượu (hết say)., To sober up from drunkenness., 比喻饮食得到了满足。[出处]元·杨显之《酷寒亭》“我如今且不打你,等我吃得酒醉饭饱了,慢慢的打你。”[例]其一,不舟不车,不衫不帻,~,呼群三五,跻入人丛。——明·张岱《陶庵梦忆西湖七月半》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 酉, 星
Chinese meaning: 比喻饮食得到了满足。[出处]元·杨显之《酷寒亭》“我如今且不打你,等我吃得酒醉饭饱了,慢慢的打你。”[例]其一,不舟不车,不衫不帻,~,呼群三五,跻入人丛。——明·张岱《陶庵梦忆西湖七月半》。
Grammar: Động từ ghép, xuất hiện làm vị ngữ trong câu. Đôi khi kết hợp với bổ ngữ.
Example: 他酒醒后发现自己在陌生的地方。
Example pinyin: tā jiǔ xǐng hòu fā xiàn zì jǐ zài mò shēng de dì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ta tỉnh rượu và phát hiện mình đang ở một nơi xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh rượu (hết say).
Nghĩa phụ
English
To sober up from drunkenness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻饮食得到了满足。[出处]元·杨显之《酷寒亭》“我如今且不打你,等我吃得酒醉饭饱了,慢慢的打你。”[例]其一,不舟不车,不衫不帻,~,呼群三五,跻入人丛。——明·张岱《陶庵梦忆西湖七月半》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!