Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5491 đến 5520 của 5804 tổng từ

Thuê, mướn ai đó làm việc.
雇佣
gù yòng
Thuê mướn, sử dụng lao động.
雇用
gù yòng
Thuê mướn, sử dụng dịch vụ của ai đó.
Phức tạp, lộn xộn; trộn lẫn.
雨前
yǔ qián
Trước khi mưa, thời gian trước khi trời ...
雨布
yǔ bù
Tấm vải che mưa, thường được làm bằng ch...
雨披
yǔ pī
Áo mưa (kiểu dạng mỏng và rộng).
雨水
yǔ shuǐ
Nước mưa.
雨燕
yǔ yàn
Chim én bay trong mưa, tên gọi chung cho...
雨篷
yǔ péng
Tấm bạt hoặc mái che mưa nắng, thường đặ...
雨靴
yǔ xuē
Ủng đi mưa.
雨鞋
yǔ xié
Giày đi mưa.
雪冰
xuě bīng
Đá bào (đồ ăn giải khát).
雪堆
xuě duī
Đống tuyết chất đống.
雪山
xuě shān
Núi tuyết, núi cao luôn phủ đầy tuyết qu...
雪松
xuě sōng
Thông tuyết, loại cây thuộc họ thông thư...
雪橇
xuě qiāo
Xe trượt tuyết, phương tiện di chuyển tr...
雪水
xuě shuǐ
Nước tuyết tan, nguồn nước sinh ra từ vi...
零下
línɡxià
Dưới mức không độ, nhiệt độ thấp hơn 0°C...
零件
línɡjiàn
Phụ tùng, bộ phận riêng lẻ của một thiết...
零吃
líng chī
Ăn vặt, ăn nhẹ
零售
línɡshòu
Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho người tiê...
零嘴
líng zuǐ
Đồ ăn vặt, món ăn nhẹ
零头
líng tóu
Phần lẻ, phần dư ra sau khi đã làm tròn ...
零工
línɡ ɡōnɡ
Công việc ngắn hạn, không ổn định, thườn...
零星
línɡxīnɡ
Lẻ tẻ, không đều đặn, chỉ xảy ra từng ch...
零点
líng diǎn
Điểm 0, thường chỉ thời gian 0 giờ hoặc ...
零用
líng yòng
Tiền tiêu vặt, tiền dùng cho chi tiêu nh...
零碎
líng suì
Nhỏ nhặt, rời rạc, không hoàn chỉnh.
零花
líng huā
Tiền tiêu vặt, tiền dùng linh tinh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...