Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5491 đến 5520 của 5825 tổng từ

难听
nán tīng
Khó nghe, âm thanh không dễ chịu hoặc lờ...
难得
nán dé
Hiếm có, khó gặp, đáng quý.
难忘
nán wàng
Khó quên, đáng nhớ.
难怪
nán guài
Không trách được, dễ hiểu thôi
难懂
nán dǒng
Khó hiểu, không dễ nắm bắt ý nghĩa.
难民
nán mín
Người tị nạn, người chạy nạn.
难说
nán shuō
Khó nói trước, chưa chắc chắn.
难道
nán dào
Không lẽ, chẳng lẽ, dùng để nhấn mạnh sự...
què
Chim sẻ.
雀子
què zi
Con chim sẻ, cách gọi thân mật hoặc dân ...
雄伟
xióng wěi
To lớn và hùng vĩ, thường dùng để mô tả ...
雄心
xióng xīn
Hoài bão lớn, tham vọng lớn.
集体
jí tǐ
Tập thể, nhóm người cùng hoạt động hoặc ...
集团
jí tuán
Tập đoàn, tổ chức lớn gồm nhiều đơn vị, ...
集市
jí shì
Chợ họp vào những ngày cố định trong tuầ...
集训
jí xùn
Huấn luyện tập trung, đào tạo chuyên sâu...
集资
jí zī
Quyên góp vốn, huy động tài chính.
集运
jí yùn
Vận chuyển hàng hóa tập trung, gom hàng ...
集锦
jí jǐn
Tuyển tập, tổng hợp những điều hay nhất.
集餐
jí cān
Gộp tiền để ăn chung, bữa tiệc tập trung...
Thuê, mướn
雇佣
gù yōng
Thuê mướn, tuyển dụng.
雇用
gù yòng
Thuê mướn, sử dụng dịch vụ của ai đó.
Phức tạp, lộn xộn; trộn lẫn.
雨前
yǔ qián
Trước khi mưa, thời gian trước khi trời ...
雨布
yǔ bù
Tấm vải che mưa, thường được làm bằng ch...
雨披
yǔ pī
Áo mưa (kiểu dạng mỏng và rộng).
雨水
yǔ shuǐ
Nước mưa.
雨燕
yǔ yàn
Chim én bay trong mưa, tên gọi chung cho...
雨篷
yǔ péng
Tấm bạt hoặc mái che mưa nắng, thường đặ...

Hiển thị 5491 đến 5520 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...