Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨披

Pinyin: yǔ pī

Meanings: Áo mưa (kiểu dạng mỏng và rộng)., Raincoat (a thin and wide type)., ①[方言]用作遮雨的斗篷。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 扌, 皮

Chinese meaning: ①[方言]用作遮雨的斗篷。

Grammar: Là danh từ cụ thể, chỉ trang phục chống mưa. Thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他穿上了雨披准备出门。

Example pinyin: tā chuān shàng le yǔ pī zhǔn bèi chū mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc áo mưa chuẩn bị ra ngoài.

雨披 - yǔ pī
雨披
yǔ pī

📷 Poncho Mexico trên nền trắng

雨披
yǔ pī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo mưa (kiểu dạng mỏng và rộng).

Raincoat (a thin and wide type).

[方言]用作遮雨的斗篷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...