Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集锦
Pinyin: jí jǐn
Meanings: Tuyển tập, tổng hợp những điều hay nhất., A collection or compilation of the best things., ①汇编的各种精彩的图片、书画、诗文等(多用作标题)。[例]图片集锦。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 木, 隹, 帛, 钅
Chinese meaning: ①汇编的各种精彩的图片、书画、诗文等(多用作标题)。[例]图片集锦。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong nghệ thuật và giải trí.
Example: 这本画册是著名画家作品的集锦。
Example pinyin: zhè běn huà cè shì zhù míng huà jiā zuò pǐn de jí jǐn 。
Tiếng Việt: Cuốn album này là tuyển tập tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển tập, tổng hợp những điều hay nhất.
Nghĩa phụ
English
A collection or compilation of the best things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汇编的各种精彩的图片、书画、诗文等(多用作标题)。图片集锦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!