Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难说

Pinyin: nán shuō

Meanings: Khó nói trước, chưa chắc chắn., Hard to say, uncertain., ①难以确定。*②不容易说;不好说。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 兑, 讠

Chinese meaning: ①难以确定。*②不容易说;不好说。

Grammar: Động từ thường đi kèm với các tình huống chưa rõ ràng hoặc dự đoán.

Example: 结果如何,现在还难说。

Example pinyin: jié guǒ rú hé , xiàn zài hái nán shuō 。

Tiếng Việt: Kết quả ra sao, bây giờ vẫn chưa thể nói trước được.

难说
nán shuō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó nói trước, chưa chắc chắn.

Hard to say, uncertain.

难以确定

不容易说;不好说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难说 (nán shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung