Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨篷

Pinyin: yǔ péng

Meanings: Tấm bạt hoặc mái che mưa nắng, thường đặt trước cửa nhà hoặc xe hơi., Awning or canopy to protect from rain and sun, often placed outside doors or cars., ①从门道伸出直到路边的或在一段观众看台上的篷或棚罩。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 竹, 逢

Chinese meaning: ①从门道伸出直到路边的或在一段观众看台上的篷或棚罩。

Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 篷 (bạt/mái che). Thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 门口有一个大大的雨篷可以避雨。

Example pinyin: mén kǒu yǒu yí gè dà dà de yǔ péng kě yǐ bì yǔ 。

Tiếng Việt: Phía trước cửa có một tấm bạt lớn để tránh mưa.

雨篷
yǔ péng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm bạt hoặc mái che mưa nắng, thường đặt trước cửa nhà hoặc xe hơi.

Awning or canopy to protect from rain and sun, often placed outside doors or cars.

从门道伸出直到路边的或在一段观众看台上的篷或棚罩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雨篷 (yǔ péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung