Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 集体

Pinyin: jí tǐ

Meanings: Tập thể, nhóm người cùng hoạt động hoặc sinh sống chung., Collective, a group of people working or living together., ①许多人的有组织的整体。[例]集体观念。[例]现也用作集体所有制的简称。[例]集体企业。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 隹, 亻, 本

Chinese meaning: ①许多人的有组织的整体。[例]集体观念。[例]现也用作集体所有制的简称。[例]集体企业。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác, ví dụ: 集体活动 (hoạt động tập thể).

Example: 我们是一个团结的集体。

Example pinyin: wǒ men shì yí gè tuán jié de jí tǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là một tập thể đoàn kết.

集体
jí tǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập thể, nhóm người cùng hoạt động hoặc sinh sống chung.

Collective, a group of people working or living together.

许多人的有组织的整体。集体观念。现也用作集体所有制的简称。集体企业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

集体 (jí tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung