Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难怪
Pinyin: nán guài
Meanings: Không trách được, dễ hiểu thôi, No wonder; it's understandable., ①古同“隐”。
HSK Level: 4
Part of speech: thán từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 隹, 圣, 忄
Chinese meaning: ①古同“隐”。
Grammar: Thán từ dùng để biểu thị sự thông cảm hay giải thích hợp lý cho tình huống trước đó.
Example: 难怪你这么累,原来工作了一整天。
Example pinyin: nán guài nǐ zhè me lèi , yuán lái gōng zuò le yì zhěng tiān 。
Tiếng Việt: Không trách được bạn mệt, hóa ra đã làm việc cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trách được, dễ hiểu thôi
Nghĩa phụ
English
No wonder; it's understandable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“隐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!