Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 集团
Pinyin: jí tuán
Meanings: Tập đoàn, tổ chức lớn gồm nhiều đơn vị, cá nhân liên kết với nhau., Group, large organization consisting of multiple units or individuals linked together., ①指文辞优美,典雅不俗。[例]然《尚书》独载尧以来,而百家言黄帝,其文不雅驯,荐绅先生难言之。——《史记·五帝本纪赞》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 隹, 囗, 才
Chinese meaning: ①指文辞优美,典雅不俗。[例]然《尚书》独载尧以来,而百家言黄帝,其文不雅驯,荐绅先生难言之。——《史记·五帝本纪赞》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ tổ chức kinh doanh hoặc chính trị.
Example: 这是一个跨国集团。
Example pinyin: zhè shì yí gè kuà guó jí tuán 。
Tiếng Việt: Đây là một tập đoàn đa quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập đoàn, tổ chức lớn gồm nhiều đơn vị, cá nhân liên kết với nhau.
Nghĩa phụ
English
Group, large organization consisting of multiple units or individuals linked together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指文辞优美,典雅不俗。然《尚书》独载尧以来,而百家言黄帝,其文不雅驯,荐绅先生难言之。——《史记·五帝本纪赞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!