Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3031 đến 3060 của 5804 tổng từ

桂圆
guì yuán
Long nhãn (quả của cây long nhãn, có vị ...
桃符
táo fú
Bùa chú dán trên cửa để trừ tà ma vào dị...
案秤
àn chèng
Cân bàn (loại cân nhỏ, dùng để cân hàng ...
桌椅板凳
zhuō yǐ bǎn dèng
Bàn, ghế và đôn (dụng cụ nội thất cơ bản...
桑椹
sāng shèn
Trái dâu tằm, quả của cây dâu, có màu đe...
桥梁
qiáo liáng
Cầu (kiểu kiến trúc)
zhuāng
Cái cọc, cột (thường để chỉ các vật dài ...
gān
Cái gậy, thanh dài (thường làm từ gỗ hoặ...
梦游
mèng yóu
Đi lang thang trong khi ngủ, còn gọi là ...
梦话
mèng huà
Lời nói trong lúc ngủ, lời nói vô thức k...
梦魇
mèng yǎn
Ác mộng, giấc mơ đáng sợ gây khó chịu kh...
梧桐
wú tóng
Cây ngô đồng, loại cây thường được coi l...
梯形
tī xíng
Hình thang (trong toán học).
梯田
tī tián
Ruộng bậc thang (được xây dựng trên đồi ...
梯阶
tī jiē
Cầu thang, bậc thang.
梳妆
shū zhuāng
Soi gương trang điểm, chuẩn bị cho việc ...
梳妆打扮
shū zhuāng dǎ bàn
Trang điểm và ăn mặc đẹp.
梳洗
shū xǐ
Gội đầu và chải tóc.
梳洗打扮
shū xǐ dǎ bàn
Gội rửa, chải tóc và trang điểm để trông...
检查
jiǎn chá
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng một điều gì đ...
Bỏ, vứt bỏ, từ bỏ
棉花
mián hua
Bông, dùng để làm vải hoặc các sản phẩm ...
棉衣
mián yī
Áo bông, áo làm từ vải bông hoặc có lớp ...
棉被
mián bèi
Chăn bông, chăn làm từ vải bông và nhồi ...
gùn
Gậy, cây gậy.
bàng
Cây gậy (danh từ); tuyệt vời, giỏi (tính...
棒球
bàng qiú
Môn bóng chày.
zōng
Màu nâu sẫm, hoặc cây cọ có lá dùng để l...
棕红
zōng hóng
Màu nâu đỏ.
棘手
jí shǒu
Khó giải quyết, phức tạp hoặc rắc rối.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...