Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3031 đến 3060 của 5825 tổng từ

核心
hé xīn
Phần quan trọng nhất, trung tâm của vấn ...
根据
gēn jù
Căn cứ, dựa trên; nền tảng để lập luận
根瘤
gēn liú
Nốt sần trên rễ cây, đặc biệt là ở cây h...
根皮
gēn pí
Vỏ cây rễ, lớp ngoài của rễ cây
根端
gēn duān
Phần đầu của rễ cây
根系
gēn xì
Hệ thống rễ của cây
根芽
gēn yá
Mầm non, chồi non mọc ra từ gốc cây
根苗
gēn miáo
Cây con, mầm cây, biểu trưng cho sự khởi...
根茎
gēn jīng
Thân ngầm dưới đất của cây, chẳng hạn nh...
根蔓
gēn màn
Rễ và dây leo, nói chung là bộ phận phát...
格外
gé wài
Đặc biệt, hơn hẳn so với bình thường.
格言
gé yán
Lời dạy, châm ngôn, câu nói mang tính kh...
桂圆
guì yuán
Long nhãn (quả của cây long nhãn, có vị ...
桃符
táo fú
Bùa chú dán trên cửa để trừ tà ma vào dị...
案秤
àn chèng
Cân bàn (loại cân nhỏ, dùng để cân hàng ...
桌椅板凳
zhuō yǐ bǎn dèng
Bàn, ghế và đôn (dụng cụ nội thất cơ bản...
桑椹
sāng shèn
Trái dâu tằm, quả của cây dâu, có màu đe...
桥梁
qiáo liáng
Cầu; công trình xây dựng để vượt qua chư...
zhuāng
Cọc (bằng gỗ, sắt... dùng để cố định).
gān
Cái gậy, thanh dài (thường làm từ gỗ hoặ...
梦游
mèng yóu
Đi lang thang trong khi ngủ, còn gọi là ...
梦话
mèng huà
Lời nói trong lúc ngủ, lời nói vô thức k...
梦魇
mèng yǎn
Ác mộng, giấc mơ đáng sợ gây khó chịu kh...
梧桐
wú tóng
Cây ngô đồng, loại cây thường được coi l...
梯形
tī xíng
Hình thang (trong toán học).
梯田
tī tián
Ruộng bậc thang (được xây dựng trên đồi ...
梯阶
tī jiē
Cầu thang, bậc thang.
梳妆
shū zhuāng
Soi gương trang điểm, chuẩn bị cho việc ...
梳妆打扮
shū zhuāng dǎ bàn
Trang điểm và ăn mặc đẹp.
梳洗
shū xǐ
Gội đầu và chải tóc.

Hiển thị 3031 đến 3060 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...