Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦魇
Pinyin: mèng yǎn
Meanings: Ác mộng, giấc mơ đáng sợ gây khó chịu khi ngủ., Nightmare, a frightening dream that causes distress during sleep., ①恶梦,常常伴之以压抑感和胸闷以致把睡觉人惊醒。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 夕, 林, 厌, 鬼
Chinese meaning: ①恶梦,常常伴之以压抑感和胸闷以致把睡觉人惊醒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ như 做 (làm) trong câu.
Example: 他昨晚做了一个可怕的梦魇。
Example pinyin: tā zuó wǎn zuò le yí gè kě pà de mèng yǎn 。
Tiếng Việt: Tối qua anh ấy gặp một cơn ác mộng khủng khiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ác mộng, giấc mơ đáng sợ gây khó chịu khi ngủ.
Nghĩa phụ
English
Nightmare, a frightening dream that causes distress during sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恶梦,常常伴之以压抑感和胸闷以致把睡觉人惊醒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!