Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梦话
Pinyin: mèng huà
Meanings: Lời nói trong lúc ngủ, lời nói vô thức khi đang mơ., Words spoken unconsciously while sleeping or dreaming., ①睡梦中说的话,也叫梦呓或呓语。*②比喻虚妄的不能实现的话。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夕, 林, 舌, 讠
Chinese meaning: ①睡梦中说的话,也叫梦呓或呓语。*②比喻虚妄的不能实现的话。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他说的那些都是梦话,别太当真。
Example pinyin: tā shuō de nà xiē dōu shì mèng huà , bié tài dàng zhēn 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói đều là lời nói trong mơ, đừng quá tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói trong lúc ngủ, lời nói vô thức khi đang mơ.
Nghĩa phụ
English
Words spoken unconsciously while sleeping or dreaming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睡梦中说的话,也叫梦呓或呓语
比喻虚妄的不能实现的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!