Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯田
Pinyin: tī tián
Meanings: Ruộng bậc thang (được xây dựng trên đồi núi)., Terraced fields (built on hills or mountains)., ①在山坡上开辟的农田,样子像楼梯,一级一级的,边缘筑有田埂,以防止水土流失。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 弟, 木, 田
Chinese meaning: ①在山坡上开辟的农田,样子像楼梯,一级一级的,边缘筑有田埂,以防止水土流失。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc địa lý.
Example: 这里的农民种了很多梯田。
Example pinyin: zhè lǐ de nóng mín zhǒng le hěn duō tī tián 。
Tiếng Việt: Nông dân ở đây đã trồng rất nhiều ruộng bậc thang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ruộng bậc thang (được xây dựng trên đồi núi).
Nghĩa phụ
English
Terraced fields (built on hills or mountains).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在山坡上开辟的农田,样子像楼梯,一级一级的,边缘筑有田埂,以防止水土流失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!