Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根系
Pinyin: gēn xì
Meanings: Hệ thống rễ của cây, The root system of a plant., ①指植物的主根和所有侧根,一般分为须根系和直根系两类。*②同祖的系统。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 艮, 丿, 糸
Chinese meaning: ①指植物的主根和所有侧根,一般分为须根系和直根系两类。*②同祖的系统。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện khi mô tả cấu trúc hoặc chức năng của rễ cây.
Example: 大树的根系很发达。
Example pinyin: dà shù de gēn xì hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Hệ thống rễ của cây đại thụ rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống rễ của cây
Nghĩa phụ
English
The root system of a plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指植物的主根和所有侧根,一般分为须根系和直根系两类
同祖的系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!